Notice de personne
- Notice
000 cx a22 45
001 FRBNF150804866
005 20060711
100 .. $a 20060711afrey50 ba0
101 .. $a vie
102 .. $a VN
103 .. $a 1940 19641015
105 .. $a a
106 .. $a 210
120 .. $a b
152 .. $c 2
200 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 1 $a Nguyêñ $b Văn Trỗi $f 1940-1964
400 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Nguyêñ Văn Trỗi $f 1940-1964
700 .| $7 ba0yba0y $8 fre||| $9 0 $a Trỗi $b Nguyêñ Văn $f 1940-1964
801 .. $a FR $b FR-751131015 $c 20060711
810 .. $a Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội / Trần Đình Vân, 2005
810 .. $a BnF Service vietnamien