Notice de personne
- Notice
000 cx a22 45
001 FRBNF121495281
005 19921027
010 .. $a 0000000063047114 $2 ISNI $d 20170818
039 .. $o OPL $a 005099869
100 .. $a 19900606afrey50 ba0
101 .. $a vie
102 .. $a VN
103 .. $a 1939
105 .. $a a
106 .. $a 1
152 .. $c 2
200 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 1 $a Lư ̃ $b Huy Nguyên $f 1939-....
300 0. $a Poète. - Biographe
400 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Lư ̃ Huy Nguyên
400 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Nguyêñ $b Huy Lư
400 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Nguyêñ Huy Lư
700 .| $7 ba0yba0y $8 fre||| $9 0 $a Nguyên $b Lư ̃ Huy
801 .. $a FR $b FR-751131015 $c 19921027
810 .. $a Bác Hô ̀ vơí văn nghệ sĩ : hôì ký / Lư ̃ Huy Nguyên, 1980
810 .. $a LCNA, 1985 $a Thơ Việt Nam : 1945-1985 / Chính Hưũ, Hà Minh Ðưć, Hưũ Thỉnh, Lý Hải Châu... [et
al.], 1985
810 .. $a BN Service vietnamien
815 .. $a BN Cat. 1980-1983