Notice de personne
- Notice
000 cx a22 45
001 FRBNF120415688
005 20070419
039 .. $o OPL $a 010229218 $z AMA
039 .. $o OPL $a 00339051X $z APP
100 .. $a 19860101afrey50 ba0
101 .. $a vie
102 .. $a VN
103 .. $a 18670201 19401020
105 .. $a a
106 .. $a 010
120 .. $a b
152 .. $c 2
200 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 1 $a Phan $b Bội Châu $f 1867-1940
300 |. $a Lettré militant du Vietnam, fondateur du Vietnam Duy Tân hội (Association pour la
rénovation du Vietnam)
400 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Phan Bội Châu $f 1867-1940
400 .| $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Phan $b Văn San $f 1867-1940
400 .| $5 e $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Sào Nam $f 1867-1940
400 .| $5 e $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Thi Hán $f 1867-1940
400 .| $5 e $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Hãn Mạn Tư ̉ $f 1867-1940
400 .| $5 e $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Hải Thu $f 1867-1940
400 .| $5 e $7 ba0yba0y $8 fre $9 $a Ðộc Tỉnh Tư ̉ $f 1867-1940
700 .| $7 ba0yba0y $8 fre||| $9 0 $a Châu $b Phan Bội $f 1867-1940
801 .. $a FR $b FR-751131015 $c 20070419
810 .. $a Chu dịch / Sào Nam Phan Bội Châu ; lơì giơí thiệu của Mính Viên Huỳnh Thúc Kháng,
1969
810 .. $a GDEL
810 .. $a BN Cat. gén. : Phan Bôi Châu $a BnF Service vietnamien
815 .. $a BN Cat. gén. 1960-1969